Quạt chuyên dùng hút bụi sơn
Giá: Liên hệ
Quạt hướng trục gián tiếp là sản phẩm được thiết kế với động cơ bên ngoài, chạy song song với trục. Khi luồng gió đi qua cánh quạt hút sẽ không bị dính tạp chất như bụi, sơn vào động cơ, làm cho quạt bền hơn
Cấu tạo bằng thép sơn chất lượng cao sang trọng, cánh bằng nhôm đúc điều chỉnh được độ nguyên của từng lá cánh. Động cơ độ bền cao gồm các motor như Teco thương hiệu Đài Loan, ATT nhập khẩu trực tiếp từ Singapore, motor China. Quạt hướng trục được phủ một lớp sơn mịn. Dây đai chất lượng cao an toàn. Độ ồn thấp, lưu lượng gió hợp lý cho cho xử lý bụi sơn.
Quạt hướng trục gián tiếp được dùng để nối ống gió. Hút các không khí thải, ô nhiễm, hút mùi hóa chất, bụi sơn một cách hiệu quả. Được dùng chủ yếu để hút bụi sơn trong phòng phun sơn cho xe hơi, xe tải. Hút bụi hóa chất trong nhà máy, nhà kho, bãi đỗ xe, có thể dùng hút khí nóng
Công Ty Phương Văn là nhà sản xuất và gia công các loại quạt hướng trục gián tiếp và các loại quạt hút công nghiệp khác với rất nhiều mẫu mã cho khách hàng lựa chọn. Thời gian hoàn thành sản phẩm và giao hàng nhanh.
Thông số kỹ thuật của quạt
| MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT (kw – V) |
TỐC ĐỘ (v/p) |
LƯU LƯỢNG GIÓ (m3/h) |
CỘT ÁP (Pa) |
KÍCH THƯỚC (mm) | |||
| ØA | ØB | C | ØD | |||||
| QHTPV – 400A | 0.75 – 380 | 1.680 | 5.160 ~ 5.935 | 178 ~ 142 | 460 | 400 | 500 | 380 |
| QHTPV – 400B | 0.37 – 380 | 1.400 | 4.250 ~ 4.900 | 145 ~ 115 | 460 | 400 | 500 | 380 |
| QHTPV – 500A | 1.1 – 380 | 1.680 | 7.340 ~ 8.440 | 240 ~ 200 | 560 | 500 | 500 | 480 |
| QHTPV – 500B | 0.75 – 380 | 1.400 | 6.290 ~ 7.230 | 220 ~ 185 | 560 | 500 | 500 | 480 |
| QHTPV – 600A | 1.5 – 380 | 1.680 | 9.985 ~ 11.486 | 285 ~ 240 | 680 | 600 | 550 | 580 |
| QHTPV – 600B | 1.1 – 380 | 1.400 | 8.570 ~ 9.855 | 260 ~ 215 | 680 | 600 | 550 | 580 |
| QHTPV – 700A | 2.2 – 380 | 1.400 | 13.520 ~ 15.548 | 295 ~ 250 | 780 | 700 | 600 | 680 |
| QHTPV – 700B | 1.5 – 380 | 1.200 | 11.680 ~ 13.430 | 270 ~ 225 | 780 | 700 | 600 | 680 |
| QHTPV – 800A | 4.0 – 380 | 1.400 | 18.180 ~ 20.900 | 340 ~ 285 | 880 | 800 | 600 | 780 |
| QHTPV – 800B | 2.2- 380 | 1.200 | 15.610 ~ 17.950 | 310 ~ 260 | 880 | 800 | 600 | 780 |
| QHTPV– 900A | 4.0 – 380 | 1.200 | 21.250 ~ 24.430 | 360 ~ 300 | 980 | 900 | 700 | 880 |
| QHTPV – 1000A | 5.5- 380 | 1.200 | 24.765 ~ 28.490 | 380 ~ 315 | 1.100 | 1.000 | 800 | 970 |